智商
zhìshāng
Chỉ số thông minh
Hán việt: trí thương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhìshāng智商fēichánggāo
Anh ấy có chỉ số IQ rất cao.
2
zhìshāng智商cèshìjiéguǒbiǎomíngtónglíngréncōngmíng
Kết quả kiểm tra IQ cho thấy anh ấy thông minh hơn bạn bè cùng lứa tuổi.
3
zhìshāng智商bìngbúshìhéngliángchénggōngdewéiyībiāozhǔn
IQ không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá thành công.