情感
qínggǎn
Cảm xúc, tình cảm
Hán việt: tình cảm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
sònglǐwùshìbiǎodáqínggǎn情感deyīzhǒngfāngshì
Tặng quà là một cách để biểu đạt tình cảm.
2
yìshùkěyǐjīfāréndeqínggǎn情感
Nghệ thuật có thể khơi gợi cảm xúc của con người.