Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 情感
情感
qínggǎn
Cảm xúc, tình cảm
Hán việt:
tình cảm
Lượng từ:
份
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 情感
情
【qíng】
Tình cảm, tình hình
感
【gǎn】
cảm giác, cảm nhận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 情感
Ví dụ
1
sònglǐwù
送
礼
物
shì
是
biǎodá
表
达
qínggǎn
情感
de
的
yīzhǒng
一
种
fāngshì
方
式
。
Tặng quà là một cách để biểu đạt tình cảm.
2
yìshù
艺
术
kěyǐ
可
以
jīfā
激
发
rén
人
de
的
qínggǎn
情感
Nghệ thuật có thể khơi gợi cảm xúc của con người.