素质
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 素质
Ví dụ
1
他的领导素质非常高。
Khả năng lãnh đạo của anh ấy rất cao.
2
这个团队缺乏基本的职业素质
Nhóm này thiếu những phẩm chất nghề nghiệp cơ bản.
3
提高一个人的素质对于个人发展是非常重要的。
Việc nâng cao phẩm chất của một người rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân.