树叶
shùyè
lá cây
Hán việt: thọ diệp
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 树叶

Ví dụ

1
shùyè树叶zàiqiūtiānbiànhuáng
Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.
2
qiūtiāndeshùyè树叶biànhuángle
Lá cây vào mùa thu chuyển sang màu vàng.
3
shùyè树叶luòzhe
Lá cây rơi xuống đất.
4
fēngdòngleshùyè树叶
Gió làm cành lá rung động.
5
fēngchuīshùyè树叶qīngqīngdìyáohuàng
Lá cây nhẹ nhàng đung đưa trong gió.