Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
树叶
【樹葉】
【shù yè】
(Phân tích từ 树叶)
Nghĩa từ:
lá cây
Hán việt:
thọ diệp
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
qiūtiān
秋天
de
的
shùyè
树叶
biànhuáng
变黄
le
了。
Lá cây vào mùa thu chuyển sang màu vàng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send