动机
部
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 动机
Ví dụ
1
他的成功动机非常强烈。
Động cơ thành công của anh ấy rất mạnh mẽ.
2
我们需要理解他的行为背后的动机
Chúng ta cần hiểu động cơ đằng sau hành động của anh ấy.
3
一个好的动机可以促使人们做出正面的改变。
Một động cơ tốt có thể thúc đẩy mọi người thực hiện những thay đổi tích cực.