人际
rénjì
Giữa người với người
Hán việt: nhân tế
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shèhuìhuódòngkěyǐzēngjìnrénjìguānxì
Hoạt động xã hội có thể cải thiện mối quan hệ giữa mọi người.
2
qīpiànshìpòhuàirénjìguānxìdekuàisùfāngfǎ
Lừa dối là cách nhanh chóng để phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.
3
yíxīntàizhònghuìpòhuàirénjìguānxì
Nghi ngờ quá mức sẽ phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.