Chi tiết từ vựng

自动 【zìdòng】

heart
(Phân tích từ 自动)
Nghĩa từ: Tự động, tự nhiên
Hán việt: tự động
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?