因素
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 因素
Ví dụ
1
环境因素对孩子的成长有很大的影响。
Các yếu tố môi trường có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ em.
2
我们必须考虑所有相关因素才能做出决定。
Chúng ta phải xem xét tất cả các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định.
3
成功的因素之一是团队合作。
Một trong những yếu tố thành công là sự hợp tác nhóm.
4
我们的会议由于外部因素被延误。
Cuộc họp của chúng tôi đã bị trì hoãn do những yếu tố bên ngoài.