Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人缘
人缘
rényuán
Mối quan hệ, duyên dáng cá nhân
Hán việt:
nhân duyên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 人缘
人
【rén】
người, con người
缘
【yuán】
nguyên nhân, duyên số
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 人缘
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
rényuán
人缘
hěn
很
hǎo
好
。
Anh ấy có mối quan hệ tốt với mọi người.
2
wèishénme
为
什
么
tā
她
de
的
rényuán
人缘
nàme
那
么
chà
差
?
Tại sao mối quan hệ của cô ấy với mọi người lại tệ đến vậy?
3
tígāo
提
高
rényuán
人缘
de
的
zuìhǎo
最
好
fāngfǎ
方
法
shì
是
shénme
什
么
?
Cách tốt nhất để cải thiện mối quan hệ với mọi người là gì?
Từ đã xem