人缘
rényuán
Mối quan hệ, duyên dáng cá nhân
Hán việt: nhân duyên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
derényuán人缘hěnhǎo
Anh ấy có mối quan hệ tốt với mọi người.
2
wèishénmederényuán人缘nàmechà
Tại sao mối quan hệ của cô ấy với mọi người lại tệ đến vậy?
3
tígāorényuán人缘dezuìhǎofāngfǎshìshénme
Cách tốt nhất để cải thiện mối quan hệ với mọi người là gì?

Từ đã xem