Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 自觉
自觉
zìjué
Tự giác, tự nhận thức
Hán việt:
tự giác
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 自觉
自
【zì】
Tự bản thân, kể từ
觉
【jué】
giấc ngủ, nhận thức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 自觉
Ví dụ
1
xuéshēng
学
生
yīnggāi
应
该
zìjuézūnshǒu
自
觉
遵
守
xuéxiào
学
校
de
的
guīzhāngzhìdù
规
章
制
度
。
Học sinh nên tự giác tuân thủ quy chế của trường.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zìjué
自觉
bǎohù
保
护
wǒmen
我
们
de
的
huánjìng
环
境
。
Chúng ta cần phải tự giác bảo vệ môi trường của mình.
3
zìjué
自觉
xuéxí
学
习
shì
是
chénggōng
成
功
de
的
guānjiàn
关
键
。
Tự giác học tập là chìa khóa thành công.