Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 忌妒
忌妒
jìdù
Ghen tị, đố kỵ
Hán việt:
kí đố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 忌妒
妒
【dù】
Ghen tị
忌
【jì】
Kiêng kỵ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 忌妒
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
wǒ
我
de
的
chénggōng
成
功
ér
而
jìdù
忌妒
wǒ
我
。
Anh ấy ghen tị với tôi vì sự thành công của tôi.
2
jìdù
忌妒
zhīhuì
只
会
huǐ
毁
le
了
nǐ
你
de
的
xīnqíng
心
情
。
Ghen tị chỉ sẽ làm hỏng tâm trạng của bạn.
3
tā
她
shìtú
试
图
yǐncáng
隐
藏
tā
她
duì
对
péngyǒu
朋
友
de
的
jìdù
忌妒
Cô ấy cố gắng giấu đi sự ghen tị của mình với bạn bè.
Từ đã xem