忌妒
jìdù
Ghen tị, đố kỵ
Hán việt: kí đố
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yīnwèidechénggōngérjìdù忌妒
Anh ấy ghen tị với tôi vì sự thành công của tôi.
2
jìdù忌妒zhīhuìhuǐledexīnqíng
Ghen tị chỉ sẽ làm hỏng tâm trạng của bạn.
3
shìtúyǐncángduìpéngyǒudejìdù忌妒
Cô ấy cố gắng giấu đi sự ghen tị của mình với bạn bè.

Từ đã xem