化解
huàjiě
Giải quyết, hóa giải
Hán việt: hoa giái
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tōngguòduìhuàláihuàjiě化解chōngtū
Giải quyết xung đột thông qua đối thoại
2
xiàoróngkěyǐhuàjiě化解gāngàdeqìfēn
Nụ cười có thể làm tan bớt không khí ngại ngùng
3
tāmenshìtúhuàjiě化解liǎngguózhījiāndejǐnzhāngguānxì
Họ cố gắng hóa giải quan hệ căng thẳng giữa hai quốc gia