Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 化解
化解
huàjiě
Giải quyết, hóa giải
Hán việt:
hoa giái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 化解
化
【huà】
Biến đổi, chuyển hóa
解
【jiě】
giải quyết, mở ra
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 化解
Ví dụ
1
tōngguò
通
过
duìhuà
对
话
lái
来
huàjiě
化解
chōngtū
冲
突
Giải quyết xung đột thông qua đối thoại
2
xiàoróng
笑
容
kěyǐ
可
以
huàjiě
化解
gāngà
尴
尬
de
的
qìfēn
气
氛
Nụ cười có thể làm tan bớt không khí ngại ngùng
3
tāmen
他
们
shìtú
试
图
huàjiě
化解
liǎngguózhījiān
两
国
之
间
de
的
jǐnzhāng
紧
张
guānxì
关
系
Họ cố gắng hóa giải quan hệ căng thẳng giữa hai quốc gia