Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不良
不良
bùliáng
Xấu, có hại
Hán việt:
bưu lương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不良
不
【bù】
không, chẳng, chả
良
【liáng】
Tốt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不良
Luyện tập
Ví dụ
1
bùliáng
不良
shēnghuóxíguàn
生
活
习
惯
kěnéng
可
能
zàochéng
造
成
jiànkāng
健
康
wèntí
问
题
。
Thói quen sống không lành mạnh có thể gây ra vấn đề sức khỏe.
Từ đã xem