不良
bùliáng
Xấu, có hại
Hán việt: bưu lương
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
bùliáng不良shēnghuóxíguànkěnéngzàochéngjiànkāngwèntí
Thói quen sống không lành mạnh có thể gây ra vấn đề sức khỏe.

Từ đã xem