风趣
fēngqù
Hài hước, dí dỏm
Hán việt: phong thú
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
jīngchángkāiwánxiàohěnfēngqù风趣
Anh ấy thường xuyên nói đùa, rất hài hước.

Từ đã xem