Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 风趣
风趣
fēngqù
Hài hước, dí dỏm
Hán việt:
phong thú
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 风趣
趣
【qù】
hứng thú, sức quyến rũ
风
【fēng】
gió
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 风趣
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
jīngcháng
经
常
kāiwánxiào
开
玩
笑
,
hěn
很
fēngqù
风趣
Anh ấy thường xuyên nói đùa, rất hài hước.
Từ đã xem