Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 老婆
老婆
lǎopó
Vợ
Hán việt:
lão bà
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 老婆
婆
【pó】
bà, người phụ nữ già
老
【lǎo】
già, cũ, lâu đời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 老婆
Ví dụ
1
zhè
这
shì
是
wǒ
我
lǎopó
老婆
Đây là vợ tôi.
2
lǎopó
老婆
nǐ
你
xiǎng
想
chī
吃
diǎn
点
shénme
什
么
?
Vợ ơi, bạn muốn ăn gì?
3
wǒ
我
hé
和
lǎopó
老婆
jiéhūn
结
婚
wǔnián
五
年
le
了
。
Tôi và vợ đã kết hôn được năm năm.