老婆
lǎopó
Vợ
Hán việt: lão bà
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìlǎopó老婆
Đây là vợ tôi.
2
lǎopó老婆xiǎngchīdiǎnshénme
Vợ ơi, bạn muốn ăn gì?
3
lǎopó老婆jiéhūnwǔniánle
Tôi và vợ đã kết hôn được năm năm.