冒险
màoxiǎn
Mạo hiểm, phiêu lưu
Hán việt: mạo hiểm
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gǎnyúmàoxiǎn冒险shìchénggōngdeguānjiàn
Dám mạo hiểm là chìa khóa của thành công.