Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冒险
冒险
màoxiǎn
Mạo hiểm, phiêu lưu
Hán việt:
mạo hiểm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 冒险
冒
【mào】
Mạo hiểm; dũng cảm
险
【xiǎn】
Nguy hiểm; rủi ro
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冒险
Ví dụ
1
gǎnyú
敢
于
màoxiǎn
冒险
shì
是
chénggōng
成
功
de
的
guānjiàn
关
键
。
Dám mạo hiểm là chìa khóa của thành công.