Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 红叶
【紅葉】
红叶
hóngyè
Lá đỏ
Hán việt:
hồng diệp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 红叶
叶
【yè】
Lá
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 红叶
Ví dụ
1
zài
在
qiūtiān
秋
天
,
wǒmen
我
们
qù
去
shānshàng
山
上
kàn
看
hóngyè
红叶
Vào mùa thu, chúng tôi lên núi để ngắm lá đỏ.