耐心
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 耐心
Ví dụ
1
学好书法需要耐心
Muốn học giỏi thư pháp cần phải kiên nhẫn.
2
钓鱼需要耐心
Câu cá cần tính kiên nhẫn.
3
抚养一个孩子需要很多爱和耐心
Việc nuôi nấng một đứa trẻ đòi hỏi nhiều tình yêu và kiên nhẫn.
4
学习使用毛笔需要时间和耐心
Học cách sử dụng bút lông đòi hỏi thời gian và kiên nhẫn.