科技
kējì
Khoa học và công nghệ
Hán việt: khoa kĩ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yuènándekējì科技shuǐpíngzhúniántígāo
Trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam ngày càng cao.
2
xiàndàikējìfāzhǎnxùnsù
Công nghệ hiện đại phát triển nhanh chóng.
3
kējì科技defāzhǎngǎibiànlewǒmendeshēnghuó
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
4
wǒmenxūyàotóuzīkējì科技tuījìnxiàndàihuà
Chúng ta cần đầu tư vào công nghệ để thúc đẩy hiện đại hóa.
5
shèhuìjìnbùyīlàikējì科技chuàngxīn
Sự tiến bộ của xã hội phụ thuộc vào sự đổi mới công nghệ.
6
rújīndekējì科技fāzhǎnrìxīnyuèyì
Sự phát triển của công nghệ ngày nay thay đổi từng ngày.