传播
chuánbō
Truyền bá, lan tỏa
Hán việt: truyến bá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hùliánwǎngjídàcùjìnlexìnxīdechuánbō传播
Internet đã thúc đẩy sự truyền bá thông tin một cách mạnh mẽ.
2
zhèzhǒngjíbìngtōngguòkōngqìchuánbō传播
Căn bệnh này lây lan qua đường không khí.
3
wǒmenyīnggāicǎiqǔcuòshībìmiǎnliúyándechuánbō传播
Chúng ta nên áp dụng các biện pháp để ngăn chặn sự truyền bá của tin đồn.