交际
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 交际
Ví dụ
1
我发现我不善交际
Tôi phát hiện ra mình không giỏi giao tiếp.
2
在职场中,良好的交际技巧是十分重要的。
Trong môi trường công sở, kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
3
我认为交际能力是成功的关键。
Tôi cho rằng khả năng giao tiếp là chìa khóa của sự thành công.
4
他通过加强与同事的交际提高了工作效率。
Anh ấy đã tăng cường hiệu quả công việc bằng cách cải thiện giao tiếp với đồng nghiệp.