分子
fēnzǐ
Phân tử
Hán việt: phân tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègehuàhéwùyǒuhěnduōbùtóngdefēnzǐ分子
Hợp chất này có rất nhiều phân tử khác nhau.
2
shuǐfènzǐyóuliǎnggèqīngyuánzǐyígèyǎngyuánzǐzǔchéng
Phân tử nước được tạo thành từ hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.
3
kēxuéjiāzhèngzàiyánjiūzhèzhǒngbìngdúdefēnzǐjiégòu
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của loại virus này.