主义
zhǔyì
Chủ nghĩa
Hán việt: chúa nghĩa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiānchízìjǐdezhǔyì主义
Anh ấy kiên định với chủ nghĩa của mình.
2
shèhuìzhǔyìshìyīzhǒngzhèngzhìjīngjìxuéshuō
Chủ nghĩa xã hội là một học thuyết kinh tế chính trị.
3
mínzhǔzhǔyìqiángdiàogèrénzìyóupíngděng
Chủ nghĩa dân chủ nhấn mạnh tự do và bình đẳng cá nhân.