Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 主义
主义
zhǔyì
Chủ nghĩa
Hán việt:
chúa nghĩa
Lượng từ:
道
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 主义
主
【zhǔ】
chủ, chính
义
【yì】
chính nghĩa, ý nghĩa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 主义
Ví dụ
1
tā
他
jiānchí
坚
持
zìjǐ
自
己
de
的
zhǔyì
主义
Anh ấy kiên định với chủ nghĩa của mình.
2
shèhuìzhǔyì
社
会
主
义
shì
是
yīzhǒng
一
种
zhèngzhìjīngjìxué
政
治
经
济
学
shuō
说
。
Chủ nghĩa xã hội là một học thuyết kinh tế chính trị.
3
mínzhǔzhǔyì
民
主
主
义
qiángdiào
强
调
gèrén
个
人
zìyóu
自
由
hé
和
píngděng
平
等
。
Chủ nghĩa dân chủ nhấn mạnh tự do và bình đẳng cá nhân.