具有
jùyǒu
Sở hữu, có
Hán việt: cụ dựu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shénhuàzhōngderénwùwǎngwǎngjùyǒu具有chāozìrándelìliàng
Nhân vật trong thần thoại thường có sức mạnh siêu nhiên.
2
zhèzhǒngyàowùjùyǒu具有wēnhédexiàoguǒ
Loại thuốc này có hiệu quả ôn hòa.