Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 具有
具有
jùyǒu
Sở hữu, có
Hán việt:
cụ dựu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 具有
具
【jù】
sở hữu, trang bị
有
【yǒu】
Có
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 具有
Ví dụ
1
shénhuà
神
话
zhōng
中
de
的
rénwù
人
物
wǎngwǎng
往
往
jùyǒu
具有
chāozìrán
超
自
然
de
的
lìliàng
力
量
。
Nhân vật trong thần thoại thường có sức mạnh siêu nhiên.
2
zhèzhǒng
这
种
yàowù
药
物
jùyǒu
具有
wēnhé
温
和
de
的
xiàoguǒ
效
果
。
Loại thuốc này có hiệu quả ôn hòa.