Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 沉静
沉静
chénjìng
Yên tĩnh, điềm tĩnh
Hán việt:
thẩm tĩnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 沉静
沉
【chén】
Chìm
静
【jìng】
Yên tĩnh, bình yên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 沉静
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
kùnjìng
困
境
zhōng
中
réngrán
仍
然
bǎochí
保
持
chénjìng
沉静
Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn.
2
chénjìng
沉静
de
的
húmiàn
湖
面
xiàng
像
yīmiànjìngzǐ
一
面
镜
子
。
Mặt hồ yên bình như một tấm gương.
3
yèwǎn
夜
晚
de
的
hǎibiān
海
边
fēicháng
非
常
chénjìng
沉静
Bãi biển vào buổi tối rất yên bình.