独处
dúchǔ
Đơn độc, ở một mình
Hán việt: độc xứ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xìnggénèixiàngderénxǐhuāndúchǔ独处
Người có tính cách hướng nội thích ở một mình.