Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 独处
独处
dúchǔ
Đơn độc, ở một mình
Hán việt:
độc xứ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 独处
处
【chǔ】
nơi, địa điểm
独
【dú】
độc lập, một mình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 独处
Ví dụ
1
xìnggénèixiàng
性
格
内
向
de
的
rén
人
xǐhuān
喜
欢
dúchǔ
独处
Người có tính cách hướng nội thích ở một mình.