着急
zháojí
lo lắng, sốt ruột
Hán việt: hồ cấp
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
hěnzháojí着急xúnzhǎodeshǒujī
Anh ấy đang rất sốt ruột tìm điện thoại của mình.
2
zháojí着急děngdàimiànshìdejiéguǒ
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
3
bàbàyīnwèigōngzuòdeshìqíngxiǎndehěnzháojí着急
Bố có vẻ rất sốt ruột vì chuyện công việc.

Từ đã xem