Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 着急
【著急】
着急
zháojí
lo lắng, sốt ruột
Hán việt:
hồ cấp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 着急
急
【jí】
Gấp, vội vàng
着
【zhe】
mặc, đánh trúng, bị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 着急
Ví dụ
1
tā
他
hěnzháojí
很
着
急
dì
地
xúnzhǎo
寻
找
tā
他
de
的
shǒujī
手
機
。
Anh ấy đang rất sốt ruột tìm điện thoại của mình.
2
wǒ
我
zháojí
着急
dì
地
děngdài
等
待
miànshì
面
试
de
的
jiéguǒ
结
果
。
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
3
bàba
爸
爸
yīnwèi
因
为
gōngzuò
工
作
de
的
shìqíng
事
情
xiǎnde
显
得
hěnzháojí
很
着
急
。
Bố có vẻ rất sốt ruột vì chuyện công việc.