Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 交往
交往
jiāowǎng
Giao tiếp, tương tác
Hán việt:
giao vãng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 交往
交
【jiāo】
giao, trao đổi, nộp
往
【wǎng】
hướng về, đi về phía
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 交往
Luyện tập
Ví dụ
1
tāmen
他
们
yǐjīng
已
经
kāishǐ
开
始
jiāowǎng
交往
le
了
。
Họ đã bắt đầu hẹn hò.
2
wǒ
我
bù
不
tài
太
xǐhuān
喜
欢
hé
和
mòshēngrén
陌
生
人
jiāowǎng
交往
Tôi không thích giao tiếp với người lạ lắm.
3
wǒmen
我
们
de
的
jiātíng
家
庭
yǐjīng
已
经
jiāowǎng
交往
le
了
jǐshí
几
十
nián
年
。
Gia đình chúng tôi đã quen biết nhau vài chục năm.
Từ đã xem