交往
jiāowǎng
Giao tiếp, tương tác
Hán việt: giao vãng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenyǐjīngkāishǐjiāowǎng交往le
Họ đã bắt đầu hẹn hò.
2
tàixǐhuānmòshēngrénjiāowǎng交往
Tôi không thích giao tiếp với người lạ lắm.
3
wǒmendejiātíngyǐjīngjiāowǎng交往lejǐshínián
Gia đình chúng tôi đã quen biết nhau vài chục năm.

Từ đã xem