Chi tiết từ vựng

交往 【jiāo wǎng】

heart
(Phân tích từ 交往)
Nghĩa từ: Giao tiếp, tương tác
Hán việt: giao vãng
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?