悲观
bēiguān
Bi quan
Hán việt: bi quan
乐观
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
lèguānderénwǎngwǎngbēiguān悲观derénguògèngxìngfú
Những người lạc quan thường sống hạnh phúc hơn những người bi quan.
2
duìwèiláichíbēiguān悲观tàidù
Anh ấy có thái độ bi quan về tương lai.
3
wǒmenyīnggāiduìxíngshìguòyúbēiguān悲观
Chúng ta không nên quá bi quan về tình hình.
4
bēiguān悲观derénshēngguānyǐngxiǎngledejuécè
Quan điểm sống bi quan đã ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.