清凉
qīngliáng
Mát mẻ, dễ chịu
Hán việt: sảnh lương
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègeyǐnliàohěnqīngliáng清凉
Thức uống này rất mát.
2
qīngliáng清凉defēngchuīfúzhedeliǎn
Gió mát lạnh thổi qua khuôn mặt tôi.
3
chuān穿shàngzhèjiànyīfúrànggǎnjuéqīngliáng清凉
Mặc chiếc áo này sẽ khiến bạn cảm thấy mát mẻ.