Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 清凉
清凉
qīngliáng
Mát mẻ, dễ chịu
Hán việt:
sảnh lương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 清凉
凉
【liáng】
mát mẻ
清
【qīng】
Trong sạch, rõ ràng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 清凉
Ví dụ
1
zhège
这
个
yǐnliào
饮
料
hěn
很
qīngliáng
清凉
Thức uống này rất mát.
2
qīngliáng
清凉
de
的
fēng
风
chuīfú
吹
拂
zhe
着
wǒ
我
de
的
liǎn
脸
。
Gió mát lạnh thổi qua khuôn mặt tôi.
3
chuān
穿
shàng
上
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
ràng
让
nǐ
你
gǎnjué
感
觉
qīngliáng
清凉
Mặc chiếc áo này sẽ khiến bạn cảm thấy mát mẻ.