宁静
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 宁静
Ví dụ
1
这片树林很宁静
Khu rừng này rất yên bình.
2
我喜欢夜晚的宁静
Tôi thích sự yên tĩnh của màn đêm
3
人们常说天堂非常宁静和美丽。
Người ta thường nói thiên đàng rất yên bình và đẹp đẽ.
4
朴素的装饰给人一种宁静的感觉。
Trang trí giản dị mang lại cảm giác bình yên.