舒适
shūshì
Thoải mái, dễ chịu
Hán việt: thư quát
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
gānjìngdekōngqìrànggǎndàoshūshì舒适
Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.