Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 舒适
舒适
shūshì
Thoải mái, dễ chịu
Hán việt:
thư quát
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 舒适
舒
【shū】
Thư giãn, duỗi ra
适
【shì】
Thích hợp; phù hợp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 舒适
Ví dụ
1
gānjìng
干
净
de
的
kōngqì
空
气
ràng
让
wǒ
我
gǎndào
感
到
shūshì
舒适
Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.