多数
duōshù
Đa số, phần lớn
Hán việt: đa sác
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shǎoshùfúcóngduōshù多数
Thiểu số phục tùng đa số
2
duōshù多数rénfǎnduìtígāoshuìshōu
Đa số mọi người phản đối việc tăng thuế.