Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 多数
多数
duōshù
Đa số, phần lớn
Hán việt:
đa sác
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 多数
多
【duō】
hơn, nhiều hơn (dùng sau số)
数
【shǔ】
đếm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 多数
Ví dụ
1
shǎoshù
少
数
fúcóng
服
从
duōshù
多数
Thiểu số phục tùng đa số
2
duōshù
多数
rén
人
fǎnduì
反
对
tígāo
提
高
shuìshōu
税
收
。
Đa số mọi người phản đối việc tăng thuế.