高烧
gāoshāo
Sốt cao
Hán việt: cao thiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīnwèigāoshāo高烧bùtuì退érzhùyuànle
Anh ấy đã nhập viện vì sốt cao không hạ.
2
yīshēngshuōgāoshāo高烧kěnéngshìyóubìngdúgǎnrǎnyǐnqǐde
Bác sĩ nói rằng sốt cao có thể do nhiễm virus.
3
rúguǒháizigāoshāo高烧bùtuì退yīnggāilìjídàikànyīshēng
Nếu đứa trẻ sốt cao không hạ, bạn nên ngay lập tức đưa nó đi khám bác sĩ.