沉闷
chénmèn
U ám, nặng nề
Hán việt: thẩm bí
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègèfángjiāndekōngqìgǎnjuéhěnchénmèn沉闷
Không khí trong căn phòng này cảm thấy rất ngột ngạt.
2
deshēngyīntīngqǐláiyǒuxiēchénmèn沉闷hǎoxiàngxīnqíngtàihǎo
Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ buồn bã, có vẻ như tâm trạng không được tốt lắm.
3
tiānqìhěnkōngqìchénmèn沉闷ràngréngǎndàofēichángshūfú
Thời tiết nóng bức, không khí ngột ngạt làm cho mọi người cảm thấy rất khó chịu.

Từ đã xem