Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 据说
据说
jùshuō
Người ta nói, được cho là
Hán việt:
cư duyệt
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 据说
据
【jù】
Dựa vào, giữ
说
【shuō】
nói, phát biểu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 据说
Ví dụ
1
jùshuō
据说
tā
他
míngnián
明
年
yào
要
jiéhūn
结
婚
le
了
。
Nghe nói anh ấy sẽ kết hôn vào năm sau.
2
jùshuō
据说
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
de
的
cài
菜
fēicháng
非
常
hǎochī
好
吃
。
Nghe nói món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
3
jùshuō
据说
zhège
这
个
dìfāng
地
方
yǐqián
以
前
shì
是
yīzuò
一
座
gǔlǎo
古
老
de
的
chéngbǎo
城
堡
。
Nghe nói nơi này từng là một lâu đài cổ.