据说
jùshuō
Người ta nói, được cho là
Hán việt: cư duyệt
HSK1

Ví dụ

1
jùshuō据说míngniányàojiéhūnle
Nghe nói anh ấy sẽ kết hôn vào năm sau.
2
jùshuō据说zhèjiācāntīngdecàifēichánghǎochī
Nghe nói món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
3
jùshuō据说zhègedìfāngyǐqiánshìyīzuògǔlǎodechéngbǎo
Nghe nói nơi này từng là một lâu đài cổ.