Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 钢铁
钢铁
gāngtiě
Thép
Hán việt:
cương thiết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 钢铁
钢
【gàng】
Thép
铁
【tiě】
Sắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 钢铁
Ví dụ
1
zhèzuò
这
座
qiáoliáng
桥
梁
shì
是
yòng
用
gāngtiě
钢铁
jiànzào
建
造
de
的
。
Cây cầu này được xây dựng bằng thép.
2
gāngtiěgōngyè
钢
铁
工
业
shì
是
guójiā
国
家
gōngyè
工
业
de
的
jīchǔ
基
础
。
Công nghiệp thép là nền tảng của công nghiệp quốc gia.
3
tā
他
yǒuzhe
有
着
gāngtiě
钢铁
bānde
般
的
yìzhì
意
志
。
Anh ấy có một ý chí kiên cường như thép.