钢铁
gāngtiě
Thép
Hán việt: cương thiết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzuòqiáoliángshìyònggāngtiě钢铁jiànzàode
Cây cầu này được xây dựng bằng thép.
2
gāngtiěgōngyèshìguójiāgōngyèdejīchǔ
Công nghiệp thép là nền tảng của công nghiệp quốc gia.
3
yǒuzhegāngtiě钢铁bāndeyìzhì
Anh ấy có một ý chí kiên cường như thép.