色调
sèdiào
Sắc thái, tông màu
Hán việt: sắc điều
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèfúhuàdesèdiào色调hěnhéxié
Tông màu của bức tranh này rất hài hòa.
2
shèjìshīxuǎnzélewēnnuǎndesèdiào色调láizhuāngshìfángjiān
Người thiết kế đã chọn tông màu ấm để trang trí phòng.
3
fúzhuāngdesèdiào色调yīnggāijìjiéxiāngpǐpèi
Tông màu của trang phục nên phù hợp với mùa.