生产
shēngchǎn
Sản xuất, chế tạo
Hán việt: sanh sản
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèjiāgōngsīshēngchǎn生产diànzǐchǎnpǐn
Công ty này sản xuất sản phẩm điện tử.
2
wǒmenbìxūtígāoshēngchǎnlì
Chúng ta phải nâng cao năng suất lao động.
3
qǐyèzhèngzàixiàndàihuàshēngchǎnxiàn线
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.