Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 生产
生产
shēngchǎn
Sản xuất, chế tạo
Hán việt:
sanh sản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 生产
产
【chǎn】
sản phẩm, sinh sản
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 生产
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
gōngsī
公
司
shēngchǎn
生产
diànzǐchǎnpǐn
电
子
产
品
。
Công ty này sản xuất sản phẩm điện tử.
2
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
tígāo
提
高
shēngchǎnlì
生
产
力
。
Chúng ta phải nâng cao năng suất lao động.
3
qǐyè
企
业
zhèngzài
正
在
xiàndàihuà
现
代
化
qí
其
shēngchǎnxiàn
生
产
线
。
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.