机器
台, 部, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 机器
Ví dụ
1
这个机器怎么关?
Làm thế nào để tắt máy này?
2
这个机器怎么活动?
Cái máy này hoạt động như thế nào?
3
机器不停地运转。
Máy móc hoạt động liên tục.
4
你了解这台机器的工作原理吗?
Bạn có hiểu nguyên lý hoạt động của máy này không?
5
他们用机器人代替人工在工厂里工作。
Họ sử dụng robot để thay thế con người làm việc trong các nhà máy.
6
智能机器人
Robot thông minh