Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 和谐
和谐
héxié
Hòa hợp, hài hòa
Hán việt:
hoà hài
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 和谐
和
【hé】
và, với, cùng
谐
【xié】
hài hòa, hóm hỉnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 和谐
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
zhìlì
致
力
yú
于
gòujiàn
构
建
héxié
和谐
shèhuì
社
会
。
Chúng ta nên nỗ lực xây dựng một xã hội hòa hợp.
2
tāmen
他
们
tōngguò
通
过
duìhuà
对
话
jiějué
解
决
chōngtū
冲
突
,
wéihù
维
护
le
了
bānjí
班
级
héxié
和谐
Họ giải quyết xung đột thông qua đối thoại, duy trì hòa hợp lớp học.
3
zhè
这
shǒu
首
gē
歌
de
的
xuánlǜ
旋
律
hěn
很
héxié
和谐
Bản nhạc này có giai điệu rất hài hòa.
Từ đã xem