和谐
héxié
Hòa hợp, hài hòa
Hán việt: hoà hài
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāizhìlìgòujiànhéxié和谐shèhuì
Chúng ta nên nỗ lực xây dựng một xã hội hòa hợp.
2
tāmentōngguòduìhuàjiějuéchōngtūwéihùlebānjíhéxié和谐
Họ giải quyết xung đột thông qua đối thoại, duy trì hòa hợp lớp học.
3
zhèshǒudexuánlǜhěnhéxié和谐
Bản nhạc này có giai điệu rất hài hòa.

Từ đã xem