Chi tiết từ vựng

色彩 【sècǎi】

heart
(Phân tích từ 色彩)
Nghĩa từ: Màu sắc
Hán việt: sắc thái
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

míngē
民歌
chángcháng
常常
dàiyǒu
带有
nónghòu
浓厚
de
dìfāngsècǎi
地方色彩
Folk songs often have a strong local flavor.
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.
huàcè
画册
shàng
de
túpiàn
图片
sècǎixiānyàn
色彩鲜艳。
The pictures in the picture album are brightly colored.
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
sècǎi
色彩
xiétiáo
协调
shì
shìnèishèjì
室内设计
de
guānjiàn
关键。
Color coordination is key in interior design.
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.
Bình luận