Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 色彩
色彩
sècǎi
Màu sắc
Hán việt:
sắc thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 色彩
彩
【cǎi】
màu sắc, xổ số
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 色彩
Ví dụ
1
míngē
民
歌
chángcháng
常
常
dàiyǒu
带
有
nónghòu
浓
厚
de
的
dìfāngsècǎi
地
方
色
彩
。
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.
2
huàcè
画
册
shàng
上
de
的
túpiàn
图
片
sècǎixiānyàn
色
彩
鲜
艳
。
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
3
sècǎi
色彩
xiétiáo
协
调
shì
是
shìnèishèjì
室
内
设
计
de
的
guānjiàn
关
键
。
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.