色彩
sècǎi
Màu sắc
Hán việt: sắc thái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
míngēchángchángdàiyǒunónghòudedìfāngsècǎi
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.
2
huàcèshàngdetúpiànsècǎixiānyàn
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
3
sècǎi色彩xiétiáoshìshìnèishèjìdeguānjiàn
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.