Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
民歌
常常
带有
浓厚
的
地方色彩。
Folk songs often have a strong local flavor.
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.
画册
上
的
图片
色彩鲜艳。
The pictures in the picture album are brightly colored.
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
色彩
协调
是
室内设计
的
关键。
Color coordination is key in interior design.
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.
Bình luận