协调
xiétiáo
Phối hợp, hài hòa
Hán việt: hiệp điều
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàoyígèxiétiáoyuánláixiétiáo协调zhègexiàngmù
Chúng tôi cần một điều phối viên để điều phối dự án này.
2
sècǎixiétiáo协调shìshìnèishèjìdeguānjiàn
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.
3
bùménzhījiāndexiétiáo协调shìhěnyǒubìyàode
Sự phối hợp giữa các bộ phận là rất cần thiết.