协调
HSK1
Động từ
Phân tích từ 协调
Ví dụ
1
我们需要一个协调员来协调这个项目。
Chúng tôi cần một điều phối viên để điều phối dự án này.
2
色彩协调是室内设计的关键。
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.
3
部门之间的协调是很有必要的。
Sự phối hợp giữa các bộ phận là rất cần thiết.