紫色
zǐsè
Màu tím
Hán việt: tử sắc
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zǐsè紫色dehuāduǒzhēnměi
Những bông hoa màu tím thật đẹp.
2
xǐhuānzǐsè紫色deyīfú
Tôi thích mặc quần áo màu tím.
3
tiānkōngzàirìluòshíkànqǐláiyǒudiǎnzǐsè紫色
Bầu trời có vẻ hơi tím lúc hoàng hôn.