Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 紫色
紫色
zǐsè
Màu tím
Hán việt:
tử sắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 紫色
紫
【zǐ】
Màu tím
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 紫色
Ví dụ
1
zǐsè
紫色
de
的
huāduǒ
花
朵
zhēnměi
真
美
。
Những bông hoa màu tím thật đẹp.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zǐsè
紫色
de
的
yīfú
衣
服
。
Tôi thích mặc quần áo màu tím.
3
tiānkōng
天
空
zài
在
rìluò
日
落
shí
时
kànqǐlái
看
起
来
yǒudiǎn
有
点
zǐsè
紫色
Bầu trời có vẻ hơi tím lúc hoàng hôn.