无疑
wúyí
Chắc chắn, không nghi ngờ
Hán việt: mô nghi
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
wúyí无疑shìzhègelǐngyùdezhuānjiā
Anh ấy chắc chắn là chuyên gia trong lĩnh vực này.
2
zhègejuédìngwúyí无疑huìyǐnqǐhěnduōzhēngyì
Quyết định này chắc chắn sẽ gây ra nhiều tranh cãi.
3
wúyí无疑shìzuìshìhézhègejuésèderén
Cô ấy chắc chắn là người phù hợp nhất với vai trò này.