有益
yǒuyì
Có lợi, hữu ích
Hán việt: dựu ích
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
lǜchá绿duìjiànkāngyǒuyì有益
Trà xanh có lợi cho sức khỏe.
2
yǒudeshíwùduìjiànkāngyǒuyì有益yǒudebùhǎo
Một số thực phẩm tốt cho sức khỏe, một số thì không.
3
yánjiūbiǎomíngyùndòngduìjiànkāngyǒuyì有益
Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe.

Từ đã xem