Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 有益
有益
yǒuyì
Có lợi, hữu ích
Hán việt:
dựu ích
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 有益
有
【yǒu】
Có
益
【yì】
Lợi ích; lãi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 有益
Luyện tập
Ví dụ
1
lǜchá
绿
茶
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒuyì
有益
Trà xanh có lợi cho sức khỏe.
2
yǒu
有
de
的
shíwù
食
物
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒuyì
有益
yǒu
有
de
的
bùhǎo
不
好
。
Một số thực phẩm tốt cho sức khỏe, một số thì không.
3
yánjiū
研
究
biǎomíng
表
明
yùndòng
运
动
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒuyì
有益
Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
Từ đã xem