Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 另外
另外
lìngwài
Ngoài ra, hơn nữa
Hán việt:
lánh ngoại
Lượng từ:
台
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Liên từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 另外
另
【lìng】
Khác, nữa
外
【wài】
bên ngoài, ngoại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 另外
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zhègè
这
个
,
lìngwài
另外
nàgè
那
个
yě
也
bùcuò
不
错
。
Tôi thích cái này, cái kia cũng không tồi.
2
wǒmen
我
们
yǒu
有
kāfēi
咖
啡
,
lìngwài
另外
háiyǒu
还
有
chá
茶
。
Chúng tôi có cà phê, ngoài ra còn có trà.
3
tā
他
shì
是
gè
个
hǎo
好
lǎoshī
老
师
,
lìngwài
另外
tā
他
háishì
还
是
gè
个
zuò
作
jiā
家
。
Anh ấy là một giáo viên giỏi, ngoài ra, anh ấy còn là một nhà văn.
Từ đã xem