Chi tiết từ vựng
哎呀 【āi yā】
(Phân tích từ 哎呀)
Nghĩa từ: biểu thị cảm xúc ngạc nhiên, sợ hãi, đau khổ, phàn nàn, vv.
Hán việt: ai a
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Thán từ
Ví dụ:
哎呀,
这个
箱子
真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
哎呀,
真是
吓死
我了!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
哎呀,
我
的
手机
屏幕
碎了!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
哎呀,
我
迟到
了!
Ôi chao, tôi đã đến muộn!
哎呀,
我
把
名字
写错
了。
Ôi chao, tôi đã viết sai tên.
Bình luận