Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 哎呀
哎呀
āiyā
biểu thị cảm xúc ngạc nhiên, sợ hãi, đau khổ, phàn nàn, vv.
Hán việt:
ai a
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thán từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 哎呀
Ví dụ
1
āiyā
哎呀
zhège
这
个
xiāngzǐ
箱
子
zhēnchén
真
沉
!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
2
āiyā
哎呀
zhēnshì
真
是
xiàsǐ
吓
死
wǒle
我
了
!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
3
āiyā
哎呀
wǒ
我
de
的
shǒujī
手
机
píngmù
屏
幕
suìle
碎
了
!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
4
āiyā
哎呀
wǒ
我
chídào
迟
到
le
了
!
Ôi chao, tôi đã đến muộn!
5
āiyā
哎呀
wǒ
我
bǎ
把
míngzì
名
字
xiěcuò
写
错
le
了
。
Ôi chao, tôi đã viết sai tên.