干脆
gāncuì
Đơn giản, thẳng thắn
Hán việt: can thuý
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
tiānqìzhèmewǒmengāncuì干脆yóuyǒngba
Thời tiết nóng như thế này, chúng ta cứ đi bơi luôn đi.
2
rúguǒxǐhuānfèngōngzuògāncuì干脆cízhísuànle
Nếu bạn không thích công việc đó, thì cứ nghỉ việc cho rồi.
3
tāmenyuànyìhézuòwǒmengāncuì干脆zìjǐláizuò
Họ không muốn hợp tác, chúng ta cứ tự làm lấy.

Từ đã xem