尊贵
zūnguì
Quý tộc, cao quý
Hán việt: tôn quý
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zàizhèlǐwǒmenxiàngzūnguì尊贵dekèréntígōngzuìyōuzhìdefúwù
Ở đây, chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng nhất cho các vị khách quý.
2
zūnguì尊贵degùkègǎnxiènínxuǎnzéběndiàn
Quý khách hàng kính mến, cảm ơn bạn đã chọn cửa hàng của chúng tôi.
3
zūnguì尊贵dedìwèihuòdélexǔduōtèquán
Anh ấy nhận được nhiều đặc quyền với địa vị cao quý của mình.

Từ đã xem